-Ấ. Tỵ | PHỤ MẪU | 16 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên việt Hóa quyền Thiên quý | Phá toái Trực phù Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 6 |
| +B. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 26 | | Văn xương Phong cáo Thiên phúc Hỷ thần Thiên thọ | Thái tuế L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | | Thiên y Quốc ấn Thiếu dương | Địa không Thiên riêu Thiên không Bênh phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Suy | Tháng 8 |
| +M. Thân | QUAN LỘC | 46 | | Văn khúc Thiên mã | Cô thần Tang môn Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 9 |
|
+G. Thìn | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa lộc | Quả tú Điếu khách Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/07/2002 âm - 06/09/2002 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:11 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | NÔ BỘC | 56 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm Ân quang | Phục binh Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
|
-Q. Mão | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Địa kiếp Thiên hình Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +C. Tuất | THIÊN DI | 66 | | Thai phụ Tả phù Thiên quan Hoa cái Long trì Thiên tài | Đà la Quan phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Mộ | Tháng 11 |
|
+N. Dần | PHU THÊ | 106 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên giải Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 3 |
| -Q. Sửu | TỬ TỨC | 96 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Địa giải Long đức Thanh long | Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 2 |
| +N. Tý | TÀI BẠCH Thân | 86 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Lực sĩ Bát tọa | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Thai | Tháng 1 |
| -T. Hợi | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN PHỦ(Đ) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Hóa khoa | Thiên sứ Lưu hà Kiếp sát Tử phù Linh tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 12 |
|