-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên y Bát tọa | Thiên riêu Phá toái Trực phù Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 45 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Phong cáo Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc Ân quang | Thái tuế Phục binh Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Thai | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiếu dương | Địa không Đà la Thiên không Quan phủ Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | | Văn khúc Tả phù Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Thiên quý Thiên tài | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Thiên thọ | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/05/1990 âm - 06/06/1990 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:13 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Tam thai | Thiên sứ Kình dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | Địa kiếp L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 2 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH Thân | 85 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Hóa kỵ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 9 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên việt Thiên trù Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Long đức Tấu thư | Thiên hình L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Hóa lộc | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Hóa quyền | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 10 |
|