-Đ. Tỵ | MỆNH | 5 | THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Phong cáo Thiên quan Đào hoa Thiếu dương Hóa khoa Ân quang Thiên thọ | Thiên không Phi liêm TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC | 105 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Tấu thư | Địa không Tang môn Hóa kỵ TUẦN | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 95 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Thiên y Quốc ấn Thiếu âm Hóa quyền Thiên quý | Thiên riêu Cô thần Tướng quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 15 | | Thiên hỷ | Thiên hình Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/08/2013 âm - 06/09/2013 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Tân Dậu, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Canh Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:01 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 85 | THIÊN TƯỚNG(H) | Long trì | Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 25 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên khôi Hóa lộc | Địa kiếp Điếu khách Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 75 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Thiên tài | Tử phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 35 | | Địa giải Thiên đức Phúc đức Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Phục binh Linh tinh Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH Thân | 45 | | Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 55 | | Lộc tồn Long đức Bác sĩ Tam thai | Thiên sứ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Tả phù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|