Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Hợi

-Ấ. Tỵ

TỬ TỨC

35

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ
Tam thai


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 6

+B. Ngọ

PHU THÊ

25

THÁI DƯƠNG(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên giải
Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ
Thiên quý


TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 7

-Đ. Mùi

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN PHỦ(Đ)

Hoa cái
Thiên tài


Địa không
Thiên hình
Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 8

+M. Thân

MỆNH

5

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Văn khúc
Thiên đức
Phúc đức
Hóa lộc
Hóa khoa
Ân quang


Kiếp sát
Phục binh

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 9

+G. Thìn

TÀI BẠCH Thân

45

THIÊN ĐỒNG(H)

Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long
Hóa quyền


Lưu hà
Tử phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/11/2007 âm - 06/01/2008 dương

Can Chi:

ngày Ất Tỵ, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Hợi

Sinh Giờ:

giờ Canh Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:19 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHỤ MẪU

115

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn tinh
Thiên việt
Bát tọa


Phá toái
Điếu khách
Đại hao

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 10

-Q. Mão

TẬT ÁCH

55


Long trì
Thiên thọ


Thiên sứ
Địa kiếp
Quan phù
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Suy

Tháng 4

+C. Tuất

PHÚC ĐỨC

105

CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Thiên hỷ


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Thai

Tháng 11

+N. Dần

THIÊN DI

65


Tả phù
Quốc ấn
Thiên quan
Thiếu âm
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tướng quân
Linh tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Bệnh

Tháng 3

-Q. Sửu

NÔ BỘC

75

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Tấu thư


Tang môn
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Tử

Tháng 2

+N. Tý

QUAN LỘC

85

THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên không
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Mộ

Tháng 1

-T. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thiên riêu
Thái tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 12


[Mở bình giải]