Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu

-Q. Tỵ

PHU THÊ

24

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Phong cáo
Quốc ấn
Thiên phúc


Thiên hình
Phá toái
Bạch hổ
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 9

+G. Ngọ

HUYNH ĐỆ

14

CỰ MÔN(Đ)

Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa lộc
Bát tọa


Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 10

-Ấ. Mùi

MỆNH

4

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thanh long
Hóa khoa


Quả tú
Điếu khách
Hóa kỵ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Thai

Tháng 11

+B. Thân

PHỤ MẪU

114

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Lực sĩ
Tam thai


Địa không
Đà la
Trực phù

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 12

+N. Thìn

TỬ TỨC

34

THÁI ÂM(H)

Thiên giải
Long đức
Tấu thư
Thiên tài


Đẩu quân
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/09/1981 âm - 06/10/1981 dương

Can Chi:

ngày Đinh Tỵ, tháng Mậu Tuất, năm Tân Dậu

Sinh Giờ:

giờ Quý Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:49 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHÚC ĐỨC

104

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Thai phụ
Thiên y
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Thiên riêu
Thiên khốc
Thái tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Mộ

Tháng 1

-T. Mão

TÀI BẠCH

44

THIÊN PHỦ(V)

Địa giải


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 7

+M. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

94

THÁI DƯƠNG(H)

Thiếu dương
Hóa quyền
Thiên thọ


Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Tử

Tháng 2

+C. Dần

TẬT ÁCH

54


Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Nguyệt đức
Hỷ thần
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Địa kiếp
Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 6

-T. Sửu

THIÊN DI Thân

64

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Quan phù
Bênh phù
Linh tinh
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 5

+C. Tý

NÔ BỘC

74

THIÊN CƠ(Đ)

Tả phù
Văn tinh
Thiên hỷ
Thiếu âm
Thiên quý


Đại hao
Hỏa tinh
Thiên thương
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Suy

Tháng 4

-K. Hợi

QUAN LỘC

84


Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Phục binh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 3


[Mở bình giải]