-Ấ. Tỵ | PHỤ MẪU | 16 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Hữu bật Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 26 | THAM LANG(H) | Thiên y Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thiên riêu Tang môn TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Thiếu âm | Bênh phù Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +M. Thân | QUAN LỘC | 46 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Long trì Thiên tài | Địa không Quan phù Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Hóa khoa | Thái tuế Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/06/2012 âm - 06/08/2012 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:06 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | NÔ BỘC | 56 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc | Tử phù Phục binh Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | HUYNH ĐỆ | 116 | | Thiên khôi Tam thai | Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 8 |
| +C. Tuất | THIÊN DI Thân | 66 | THẤT SÁT(H) | Thiên quan | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 3 |
|
+N. Dần | PHU THÊ | 106 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên mã Thiên quý Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên hình Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Đẩu quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | TỬ TỨC | 96 | | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Thanh long | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
| +N. Tý | TÀI BẠCH | 86 | TỬ VI(Đ) | Địa giải Lực sĩ Hóa quyền Ân quang | Kình dương Bạch hổ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 5 |
| -T. Hợi | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN CƠ(H) | Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Bát tọa | Thiên sứ Lưu hà | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 4 |
|