-Đ. Tỵ | MỆNH | 5 | | Phong cáo Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Thiên tài | Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 7 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên trù Lực sĩ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC | 25 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Văn xương Văn khúc Thiên y Thiên việt Long đức Thanh long | Thiên riêu Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 9 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Văn tinh | Địa không Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 115 | THÁI DƯƠNG(V) | Hữu bật Hoa cái Long trì Hóa khoa | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/07/2008 âm - 06/08/2008 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Canh Thân, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:00 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 45 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Tướng quân Đẩu quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 11 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 105 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Thiên quý Tam thai | Thiên hình Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 5 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 55 | THÁI ÂM(M) | Tả phù Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa quyền | Quả tú Điếu khách Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 12 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 95 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên giải Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 4 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Địa giải Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương | Thiên không Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 3 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 75 | CỰ MÔN(V) | Hỷ thần | Thiên sứ Thái tuế TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI Thân | 65 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Hóa lộc Ân quang Bát tọa Thiên thọ | Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 1 |
|