-K. Tỵ | PHỤ MẪU | 13 | THÁI DƯƠNG(M) | Phong cáo Hữu bật Văn tinh Thiên trù Thiên đức Phúc đức Tam thai | Kiếp sát Tiểu hao Hóa kỵ Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 2 |
| +C. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 23 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên y Hóa quyền Thiên thọ | Thiên riêu Điếu khách Tướng quân Đẩu quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 3 |
| -T. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Văn khúc Đường phù Thiên việt Thiên quan Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 4 |
| +N. Thân | QUAN LỘC | 43 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | | Địa không Thái tuế Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+M. Thìn | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(M) | Hoa cái Thanh long Hóa khoa | Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Suy | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/06/2004 âm - 06/08/2004 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Giáp Thân | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:47 phút, ngày 08/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | NÔ BỘC | 53 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Tả phù Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Bát tọa | Lưu hà Phá toái Thiên không Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Thai | Tháng 6 |
|
-Đ. Mão | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Long đức Lực sĩ | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 12 |
| +G. Tuất | THIÊN DI Thân | 63 | THAM LANG(V) | Quốc ấn | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 7 |
|
+B. Dần | PHU THÊ | 103 | THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên hình Thiên hư Tuế phá L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Đ. Sửu | TỬ TỨC | 93 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Thiên khôi Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 10 |
| +B. Tý | TÀI BẠCH | 83 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Long trì Hóa lộc Thiên quý Thiên tài | Quan phù Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 9 |
| -Ấ. Hợi | TẬT ÁCH | 73 | CỰ MÔN(V) | Thiếu âm | Thiên sứ Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 8 |
|