Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mão

-Ấ. Tỵ

PHÚC ĐỨC

104

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Phong cáo
Thiên y
Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ


Thiên riêu
Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 5

+B. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

94

THIÊN LƯƠNG(M)

Hữu bật
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ
Tam thai
Thiên tài


Hỏa tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 6

-Đ. Mùi

QUAN LỘC

84

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Kình dương
Quan phù
Quan phủ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Thai

Tháng 7

+M. Thân

NÔ BỘC

74


Tả phù
Nguyệt đức
Bát tọa


Địa không
Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 8

+G. Thìn

PHỤ MẪU

114

CỰ MÔN(H)

Thiếu dương
Thanh long
Ân quang


Lưu hà
Thiên không
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/05/1987 âm - 06/06/1987 dương

Can Chi:

ngày Bính Tuất, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Mão

Sinh Giờ:

giờ Tân Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:46 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

THIÊN DI Thân

64


Thai phụ
Văn tinh
Thiên việt


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Mộ

Tháng 9

-Q. Mão

MỆNH

4

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)


Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 3

+C. Tuất

TẬT ÁCH

54

THIÊN ĐỒNG(H)

Long đức
Hóa quyền
Thiên quý


Thiên sứ
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Tử

Tháng 10

+N. Dần

HUYNH ĐỆ

14

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Quốc ấn
Thiên quan
Hóa lộc
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Trực phù
Tướng quân
Đẩu quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 2

-Q. Sửu

PHU THÊ

24

THIÊN PHỦ(M)

Tấu thư


Thiên hình
Quả tú
Điếu khách
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 1

+N. Tý

TỬ TỨC

34

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên giải
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Thiên thọ


Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Suy

Tháng 12

-T. Hợi

TÀI BẠCH

44

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Hỷ thần


Bạch hổ
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 11


[Mở bình giải]