-K. Tỵ | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN CƠ(V) | Phong cáo Văn tinh Thiên trù Nguyệt đức Thiên quý | Thiên sứ Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 12 |
| +C. Ngọ | TÀI BẠCH | 86 | TỬ VI(M) | Địa giải Tam thai | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 1 |
| -T. Mùi | TỬ TỨC | 96 | | Văn xương Văn khúc Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Long đức Tấu thư | Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 2 |
| +N. Thân | PHU THÊ | 106 | PHÁ QUÂN(H) | Hóa quyền Bát tọa | Địa không Thiên hình Bạch hổ Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 3 |
|
+M. Thìn | THIÊN DI Thân | 66 | THẤT SÁT(H) | Hoa cái Long trì Thanh long Thiên thọ | Quan phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/12/1984 âm - 06/01/1985 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:58 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | HUYNH ĐỆ | 116 | | Thai phụ Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Ân quang | Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 4 |
|
-Đ. Mão | NÔ BỘC | 56 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Kình dương Hóa kỵ Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 10 |
| +G. Tuất | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa lộc Thiên tài | Quả tú Điếu khách Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Mộ | Tháng 5 |
|
+B. Dần | QUAN LỘC | 46 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tang môn L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 9 |
| -Đ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên khôi Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 8 |
| +B. Tý | PHÚC ĐỨC | 26 | THAM LANG(H) | Thiên y | Thiên riêu Thái tuế Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Thai | Tháng 7 |
| -Ấ. Hợi | PHỤ MẪU | 16 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật | Trực phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 6 |
|