-K. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 15 | | Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 12 |
| +C. Ngọ | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn khúc Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Tử phù Hóa kỵ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
| -T. Mùi | PHỤ MẪU | 115 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên y Thiên tài | Thiên riêu Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +N. Thân | PHÚC ĐỨC | 105 | | Văn xương Thai phụ Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức | Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+M. Thìn | PHU THÊ | 25 | THÁI DƯƠNG(V) | Phong cáo Hữu bật Thiếu âm Thanh long | Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/07/2009 âm - 06/09/2009 dương | Can Chi: | ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Bính Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:59 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Địa không Bạch hổ Đại hao Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-Đ. Mão | TỬ TỨC | 35 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Hóa lộc Tam thai | Thiên hình Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Suy | Tháng 10 |
| +G. Tuất | QUAN LỘC Thân | 85 | THÁI ÂM(M) | Tả phù Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Thai | Tháng 5 |
|
+B. Dần | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên giải Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hóa khoa Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 9 |
| -Đ. Sửu | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Địa giải Hoa cái Tấu thư | Thiên sứ Địa kiếp Phá toái Thái tuế Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Tử | Tháng 8 |
| +B. Tý | THIÊN DI | 65 | CỰ MÔN(V) | Thiên khôi Ân quang | Trực phù Phi liêm Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| -Ấ. Hợi | NÔ BỘC | 75 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần Hóa quyền Bát tọa Thiên thọ | Điếu khách Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 6 |
|