-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | | Phá toái Trực phù Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | CỰ MÔN(Đ) | Văn khúc Thiên khôi Thiên phúc Ân quang Tam thai | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Thai | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC Thân | 45 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Thiên quý Bát tọa | Lưu hà Cô thần Tang môn Hóa kỵ Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Thiên y Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa khoa | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/04/1990 âm - 06/05/1990 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:22 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Hóa quyền Thiên tài | Địa không Kình dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 9 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | THIÊN PHỦ(V) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 3 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Hoa cái Long trì Thanh long Hóa lộc | Thiên sứ Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 10 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | | Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 105 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Đường phù Long đức Tấu thư Thiên thọ | Địa kiếp Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | THIÊN CƠ(Đ) | | Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 85 | | Thiên giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 11 |
|