-Ấ. Tỵ | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên việt Nguyệt đức Hóa khoa | Thiên sứ Thiên hình Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 12 |
| +B. Ngọ | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thai phụ Thiên phúc Hỷ thần | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 1 |
| -Đ. Mùi | TỬ TỨC | 94 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Quốc ấn Long đức | Bênh phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 2 |
| +M. Thân | PHU THÊ | 104 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+G. Thìn | THIÊN DI | 64 | | Văn khúc Thiên giải Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư | Quan phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/09/1972 âm - 07/10/1972 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:46 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên riêu Phục binh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 4 |
|
-Q. Mão | NÔ BỘC | 54 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm | Tướng quân Thiên thương TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 10 |
| +C. Tuất | MỆNH Thân | 4 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Thiên quan Phượng các Giải thần Hóa lộc Thiên tài Thiên thọ | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Suy | Tháng 5 |
|
+N. Dần | QUAN LỘC | 44 | | Phong cáo Hữu bật Thiên mã Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Tiểu hao Hỏa tinh TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 9 |
| -Q. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Thiếu dương Thanh long | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộ | Tháng 8 |
| +N. Tý | PHÚC ĐỨC | 24 | | Tả phù Lực sĩ Tam thai | Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Tử | Tháng 7 |
| -T. Hợi | PHỤ MẪU | 14 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền | Địa không Địa kiếp Lưu hà Trực phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 6 |
|