-Q. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 103 | CỰ MÔN(H) | Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Hóa lộc | Phá toái Cô thần Tang môn Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 5 |
| +G. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 93 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiên khôi Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Thiên tài Thiên thọ | Tiểu hao TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Suy | Tháng 6 |
| -Ấ. Mùi | QUAN LỘC | 83 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Tam thai Bát tọa | Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 7 |
| +B. Thân | NÔ BỘC | 73 | THẤT SÁT(M) | Địa giải Nguyệt đức Lực sĩ | Đà la Kiếp sát Tử phù Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 8 |
|
+N. Thìn | PHỤ MẪU | 113 | THAM LANG(V) | Văn khúc Thiếu dương Tấu thư Hóa khoa | Thiên không Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/02/2011 âm - 07/03/2011 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Tân Mão, năm Tân Mão | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:33 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | THIÊN DI | 63 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hữu bật Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 9 |
|
-T. Mão | MỆNH Thân | 3 | THÁI ÂM(H) | Thiên quý | Lưu hà Thiên khốc Thái tuế Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 3 |
| +M. Tuất | TẬT ÁCH | 53 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Long đức | Thiên sứ Thiên hình Kình dương Quan phủ Hóa kỵ Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 10 |
|
+C. Dần | HUYNH ĐỆ | 13 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Thiên y Đường phù Thiên việt Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Trực phù Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 2 |
| -T. Sửu | PHU THÊ | 23 | THIÊN CƠ(Đ) | | Quả tú Điếu khách Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Thai | Tháng 1 |
| +C. Tý | TỬ TỨC | 33 | PHÁ QUÂN(M) | Văn tinh Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 12 |
| -K. Hợi | TÀI BẠCH | 43 | THÁI DƯƠNG(H) | Hóa quyền Ân quang | Địa không Địa kiếp Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 11 |
|