-K. Tỵ | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Văn tinh Thiên trù | Thiên sứ Phá toái Trực phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 12 |
| +C. Ngọ | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | | Thái tuế Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 1 |
| -T. Mùi | TỬ TỨC | 96 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư Hóa khoa | Thiên không | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Suy | Tháng 2 |
| +N. Thân | PHU THÊ Thân | 106 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên y Thiên mã | Thiên riêu Cô thần Tang môn Phi liêm Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 3 |
|
+M. Thìn | THIÊN DI | 66 | | Phượng các Giải thần Thanh long Thiên quý Thiên tài | Thiên hình Quả tú Điếu khách Linh tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/08/2014 âm - 06/09/2014 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Quý Dậu, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:38 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 4 |
|
-Đ. Mão | NÔ BỘC | 56 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên giải Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Hóa lộc Hóa quyền Bát tọa | Kình dương Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 10 |
| +G. Tuất | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Hoa cái Long trì Ân quang | Địa kiếp Quan phù Bênh phù Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Mộ | Tháng 5 |
|
+B. Dần | QUAN LỘC | 46 | | Địa giải Lộc tồn Bác sĩ Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 9 |
| -Đ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 36 | | Phong cáo Thiên khôi Long đức | Đà la Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 8 |
| +B. Tý | PHÚC ĐỨC | 26 | | | Địa không Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Thai | Tháng 7 |
| -Ấ. Hợi | PHỤ MẪU | 16 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn xương Tả phù Nguyệt đức Tam thai | Kiếp sát Tử phù Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 6 |
|