-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 95 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Hữu bật Thiên việt | Phá toái Trực phù Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ Thân | 105 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên y Thiên phúc Hỷ thần | Thiên riêu Thái tuế L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN PHỦ(Đ) | Quốc ấn Thiếu dương Hóa khoa | Thiên không Bênh phù | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +M. Thân | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiên mã | Cô thần Tang môn Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Quả tú Điếu khách Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/06/2002 âm - 06/08/2002 dương | Can Chi: | ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:25 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 15 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm Hóa quyền | Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 75 | | Văn khúc Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên sứ Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 8 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC | 25 | CỰ MÔN(H) | Thiên quan Hoa cái Long trì | Địa kiếp Đà la Quan phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | | Bát tọa Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Bạch hổ Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 55 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Phong cáo Thiên giải Long đức Thanh long Ân quang Thiên quý | Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Suy | Tháng 6 |
| +N. Tý | QUAN LỘC | 45 | THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Lực sĩ Hóa lộc Tam thai Thiên thọ | Địa không Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 5 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 4 |
|