-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Địa giải Thiên mã Tam thai Thiên tài | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 85 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên giải Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 75 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Thiên hình Quan phù Bênh phù Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần Hóa quyền | Kiếp sát Tử phù Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 105 | THÁI ÂM(H) | Thai phụ Thiên quan Thiếu dương | Kình dương Thiên không Quan phủ Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/11/1975 âm - 06/12/1975 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Mậu Tý, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:21 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 55 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Bát tọa | Thiên sứ Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Phi liêm | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN PHỦ(V) | Lộc tồn Bác sĩ | Thiên khốc Thái tuế Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 2 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH Thân | 45 | THÁI DƯƠNG(H) | Long đức Tấu thư | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Thai | Tháng 9 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | | Văn khúc Tả phù Lực sĩ Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 15 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thanh long Hóa khoa Thiên thọ | Địa không Quả tú Điếu khách TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 25 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Phong cáo Hữu bật Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa lộc Thiên quý | Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 35 | | Thiên y Quốc ấn | Thiên riêu Bạch hổ Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 10 |
|