-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn khúc Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Ân quang | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC Thân | 25 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 11 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Hữu bật Tả phù Thiên việt Thiếu âm Thanh long Hóa khoa | | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 45 | | Văn tinh Long trì Thiên tài | Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(H) | Thiên y Hoa cái Tam thai | Thiên riêu Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/04/1988 âm - 06/06/1988 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Thìn | Sinh Giờ: | giờ Tân Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:37 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 55 | | Văn xương Đào hoa Nguyệt đức Thiên quý | Tử phù Tướng quân Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 115 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Phong cáo Thiên quan Thiên phúc Hóa lộc | Trực phù Phục binh Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tử | Tháng 8 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(H) | Địa giải Đường phù Tấu thư Bát tọa Thiên thọ | Địa không Thiên hư Tuế phá Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 105 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên mã Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao Hóa kỵ Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 7 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 95 | THIÊN PHỦ(M) | Quốc ấn Thiên khôi Thiên đức Phúc đức | Phá toái Quả tú Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Suy | Tháng 6 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 85 | THÁI DƯƠNG(H) | Hỷ thần | Địa kiếp Thiên hình Bạch hổ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 5 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 75 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Hồng loan Long đức | Thiên sứ Phi liêm TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 4 |
|