Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ

-Ấ. Tỵ

PHỤ MẪU

116

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 2

+B. Ngọ

PHÚC ĐỨC Thân

106

THÁI DƯƠNG(M)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Thiên không
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Mộ

Tháng 3

-Đ. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

96

THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Hữu bật
Tả phù


Kình dương
Tang môn
Quan phủ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Tử

Tháng 4

+M. Thân

QUAN LỘC

86

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Thiếu âm
Hóa lộc
Hóa khoa


Cô thần
Phục binh

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 5

+G. Thìn

MỆNH

6

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên y
Thiên hỷ
Thanh long
Hóa quyền


Thiên riêu
Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Thai

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/04/1977 âm - 06/06/1977 dương

Can Chi:

ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Ất Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con cú.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:38 phút, ngày 06/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

NÔ BỘC

76

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn xương
Văn tinh
Thiên việt
Long trì
Thiên tài


Phá toái
Quan phù
Đại hao
Thiên thương

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Suy

Tháng 6

-Q. Mão

HUYNH ĐỆ

16


Phong cáo
Ân quang


Điếu khách
Tiểu hao
Đẩu quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 12

+C. Tuất

THIÊN DI

66

CỰ MÔN(H)

Địa giải
Nguyệt đức
Hồng loan


Địa không
Tử phù
Bênh phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 7

+N. Dần

PHU THÊ

26


Quốc ấn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tướng quân
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 11

-Q. Sửu

TỬ TỨC

36

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hoa cái
Tấu thư


Thiên khốc
Bạch hổ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 10

+N. Tý

TÀI BẠCH

46

THIÊN LƯƠNG(V)

Long đức
Bát tọa


Địa kiếp
Thiên hình
Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 9

-T. Hợi

TẬT ÁCH

56

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên giải
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Thiên quý
Thiên thọ


Thiên sứ
Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 8


[Mở bình giải]