-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Tả phù | Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 85 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Bát tọa | Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 75 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên thương TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Hóa lộc Tam thai | Trực phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên quan Long đức | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/02/2005 âm - 06/04/2005 dương | Can Chi: | ngày Canh Thân, tháng Kỷ Mão, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:50 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 55 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn xương Hữu bật Thiên giải Hóa khoa | Thiên sứ Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 115 | | Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 2 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 45 | CỰ MÔN(H) | Thiếu dương Tấu thư | Địa không Thiên hình Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Thai | Tháng 9 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | | Thiên y Nguyệt đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Đà la Kiếp sát Tử phù Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 15 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Thiên thọ | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 25 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm Hóa quyền | Địa kiếp Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 35 | THIÊN TƯỚNG(V) | Quốc ấn Thiên mã Ân quang Thiên tài | Cô thần Tang môn Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 10 |
|