-Đ. Tỵ | THIÊN DI | 62 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần | Phá toái Bạch hổ Hóa kỵ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +M. Ngọ | TẬT ÁCH | 52 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên giải Thiên quan Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa quyền Thiên quý | Thiên sứ Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
| -K. Mùi | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Tấu thư | Thiên hình Quả tú Điếu khách | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +C. Thân | TỬ TỨC | 32 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Quốc ấn Ân quang Thiên tài | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+B. Thìn | NÔ BỘC | 72 | THÁI ÂM(H) | Long đức Hóa khoa | Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Dậu, 32 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/11/1993 âm - 06/01/1994 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Tý, năm Quý Dậu | Sinh Giờ: | giờ Tân Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con đười ươi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:40 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHU THÊ | 22 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn xương | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-Ấ. Mão | QUAN LỘC | 82 | THIÊN PHỦ(V) | Phong cáo Văn tinh Thiên khôi | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 11 |
| +N. Tuất | HUYNH ĐỆ | 12 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên trù Thiếu dương Thanh long Thiên thọ | Địa không Thiên không Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
|
+G. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 92 | | Tả phù Nguyệt đức Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Tử phù Phục binh Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -Ấ. Sửu | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa lộc | Kình dương Quan phù Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 9 |
| +G. Tý | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ Bát tọa | Địa kiếp Đẩu quân TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| -Q. Hợi | MỆNH | 2 | | Thiên y Thiên mã Lực sĩ | Thiên riêu Đà la Cô thần Tang môn Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 7 |
|