Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Hợi

-Ấ. Tỵ

PHU THÊ

22

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 5

+B. Ngọ

HUYNH ĐỆ

12

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Tả phù
Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ
Hóa lộc
Hóa quyền
Thiên tài


Đẩu quân
TUẦN
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 6

-Đ. Mùi

MỆNH

2

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Hoa cái
Ân quang
Thiên quý


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 7

+M. Thân

PHỤ MẪU

112

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Hữu bật
Thiên đức
Phúc đức


Địa kiếp
Kiếp sát
Phục binh
Hóa kỵ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 8

+G. Thìn

TỬ TỨC

32


Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long


Lưu hà
Tử phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/03/2007 âm - 06/05/2007 dương

Can Chi:

ngày Canh Tý, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Hợi

Sinh Giờ:

giờ Ất Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

5 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:46 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHÚC ĐỨC

102

THIÊN TƯỚNG(H)

Địa giải
Văn tinh
Thiên việt


Phá toái
Điếu khách
Đại hao

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 9

-Q. Mão

TÀI BẠCH

42

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Thiên y
Long trì


Thiên riêu
Quan phù
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Suy

Tháng 3

+C. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên giải
Thiên hỷ
Hóa khoa


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Thai

Tháng 10

+N. Dần

TẬT ÁCH

52


Quốc ấn
Thiên quan
Thiếu âm
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Địa không
Cô thần
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Bệnh

Tháng 2

-Q. Sửu

THIÊN DI Thân

62


Văn xương
Văn khúc
Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Tử

Tháng 1

+N. Tý

NÔ BỘC

72


Đào hoa
Thiếu dương
Thiên thọ


Thiên không
Phi liêm
Hỏa tinh
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Mộ

Tháng 12

-T. Hợi

QUAN LỘC

82

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Phong cáo
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thiên hình
Thái tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 11


[Mở bình giải]