-Ấ. Tỵ | QUAN LỘC Thân | 43 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên việt Nguyệt đức Ân quang Thiên thọ | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | NÔ BỘC | 53 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên phúc Hỷ thần Hóa khoa | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Tử | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | THIÊN DI | 63 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Quốc ấn Long đức | Địa kiếp Bênh phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 5 |
| +M. Thân | TẬT ÁCH | 73 | THAM LANG(Đ) | Thiên y | Thiên sứ Thiên riêu Bạch hổ Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 33 | PHÁ QUÂN(Đ) | Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư | Thiên hình Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/08/1972 âm - 06/10/1972 dương | Can Chi: | ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:36 phút, ngày 22/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên quý | Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Thai | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | PHÚC ĐỨC | 23 | | Hữu bật Thiên giải Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm Tam thai | Địa không Tướng quân TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 1 |
| +C. Tuất | TỬ TỨC | 93 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Thiên quan Phượng các Giải thần Hóa quyền | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 8 |
|
+N. Dần | PHỤ MẪU | 13 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Địa giải Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Tiểu hao Linh tinh TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | MỆNH | 3 | | Thiếu dương Thanh long Thiên tài | Thiên không Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 11 |
| +N. Tý | HUYNH ĐỆ | 113 | THẤT SÁT(Đ) | Văn khúc Lực sĩ | Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 10 |
| -T. Hợi | PHU THÊ | 103 | THIÊN LƯƠNG(H) | Tả phù Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc Bát tọa | Lưu hà Trực phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 9 |
|