-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên mã | Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 114 | PHÁ QUÂN(M) | Địa giải Văn tinh Thiên trù Tam thai | Trực phù Đại hao Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải Hoa cái Hóa lộc | Địa kiếp Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Thai | Tháng 1 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 94 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Hóa khoa Bát tọa | Thiên hình Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 14 | VŨ KHÚC(M) | Thiên quan Thiên đức Phúc đức Ân quang Thiên thọ | Kình dương Quả tú Quan phủ Đẩu quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/12/2015 âm - 06/02/2016 dương | Can Chi: | ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Canh Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:04 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC Thân | 84 | THÁI ÂM(M) | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộ | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 24 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ | Địa không Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 9 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 74 | THAM LANG(V) | Phong cáo Thiếu âm Tấu thư Thiên quý | Lưu hà Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Tử | Tháng 4 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 34 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Thai phụ Thiên hỷ Long đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 8 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thanh long Hóa quyền | Phá toái Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 7 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 54 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Thiên y Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Thiên tài | Thiên sứ Thiên riêu Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | CỰ MÔN(V) | Hữu bật Quốc ấn Long trì | Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 5 |
|