Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Tỵ

-K. Tỵ

THIÊN DI

66

THIÊN LƯƠNG(H)

Hữu bật
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Hóa khoa


Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 9

+C. Ngọ

TẬT ÁCH

56

THẤT SÁT(M)

Thiên y
Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Thiên sứ
Thiên riêu
Lưu hà
Thiên không
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Mộ

Tháng 10

-T. Mùi

TÀI BẠCH

46


Địa kiếp
Kình dương
Tang môn
Quan phủ
Hỏa tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Tử

Tháng 11

+N. Thân

TỬ TỨC

36

LIÊM TRINH(V)

Thiên việt
Thiên trù
Thiếu âm
Thiên thọ


Cô thần
Phục binh
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 12

+M. Thìn

NÔ BỘC

76

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên hỷ
Thanh long
Ân quang
Thiên tài


Quả tú
Trực phù
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Thai

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 04/06/1989 âm - 06/07/1989 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Mậu Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:47 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHU THÊ

26


Tả phù
Văn tinh
Thiên quan
Long trì


Phá toái
Quan phù
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Suy

Tháng 1

-Đ. Mão

QUAN LỘC Thân

86

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)


Địa không
Điếu khách
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 7

+G. Tuất

HUYNH ĐỆ

16

PHÁ QUÂN(Đ)

Phong cáo
Nguyệt đức
Hồng loan
Thiên quý


Tử phù
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 2

+B. Dần

ĐIỀN TRẠCH

96

THAM LANG(Đ)

Văn xương
Thai phụ
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Kiếp sát
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 6

-Đ. Sửu

PHÚC ĐỨC

106

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên giải
Hoa cái
Tấu thư


Thiên khốc
Bạch hổ
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 5

+B. Tý

PHỤ MẪU

116

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Địa giải
Thiên khôi
Long đức
Hóa lộc
Tam thai


Phi liêm
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 4

-Ấ. Hợi

MỆNH

6

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần


Thiên hư
Tuế phá
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]