-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 42 | CỰ MÔN(H) | Thiên mã Bát tọa | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 32 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Đại hao Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 22 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa quyền | Địa kiếp Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 1 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 12 | THẤT SÁT(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần | Kiếp sát Tử phù Đẩu quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 52 | THAM LANG(V) | Thiên y Thiên quan Thiếu dương Thiên thọ | Thiên sứ Thiên riêu Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/04/1975 âm - 06/06/1975 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Canh Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:23 phút, ngày 01/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | THIÊN ĐỒNG(H) | Tam thai | Thiên hư Tuế phá Phi liêm | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-K. Mão | THIÊN DI | 62 | THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Bác sĩ Ân quang | Địa không Thiên khốc Thái tuế Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 9 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 112 | VŨ KHÚC(M) | Phong cáo Địa giải Long đức Tấu thư | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Thai | Tháng 4 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 72 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Thai phụ Lực sĩ Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC Thân | 82 | THIÊN CƠ(Đ) | Thanh long Hóa lộc | Quả tú Điếu khách Hỏa tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 7 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 92 | PHÁ QUÂN(M) | Văn khúc Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Thiên tài | Thiên hình Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 102 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Quốc ấn Thiên quý | Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 5 |
|