Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

MỆNH

3

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức
Hóa quyền
Hóa khoa
Thiên tài


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 7

+C. Ngọ

PHỤ MẪU

13

THÁI DƯƠNG(M)

Địa giải
Tam thai


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Tử

Tháng 8

-T. Mùi

PHÚC ĐỨC

23

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư


Địa kiếp

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Mộ

Tháng 9

+N. Thân

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Bát tọa


Thiên hình
Bạch hổ
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 10

+M. Thìn

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN ĐỒNG(H)

Hoa cái
Long trì
Thanh long
Ân quang


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Suy

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/12/1984 âm - 06/01/1985 dương

Can Chi:

ngày Ất Tỵ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:51 phút, ngày 26/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

QUAN LỘC Thân

43

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần
Thiên thọ


Lưu hà
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Thai

Tháng 11

-Đ. Mão

PHU THÊ

103


Tả phù
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Địa không
Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 5

+G. Tuất

NÔ BỘC

53

CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Thiên quý


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên thương
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 12

+B. Dần

TỬ TỨC

93


Văn xương
Thai phụ
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 4

-Đ. Sửu

TÀI BẠCH

83

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên khôi
Thiếu dương
Hóa lộc


Đà la
Thiên không
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Quan đới

Tháng 3

+B. Tý

TẬT ÁCH

73

THIÊN LƯƠNG(V)

Văn khúc
Thiên y


Thiên sứ
Thiên riêu
Thái tuế
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 2

-Ấ. Hợi

THIÊN DI

63

THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật


Trực phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 1


[Mở bình giải]