-Ấ. Tỵ | QUAN LỘC | 43 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên việt | Phá toái Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | NÔ BỘC | 53 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên phúc Hỷ thần Hóa khoa Ân quang | Địa kiếp Thái tuế Hóa kỵ Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Tử | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | THIÊN DI | 63 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên y Quốc ấn Thiếu dương Thiên tài | Thiên riêu Thiên không Bênh phù Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 5 |
| +M. Thân | TẬT ÁCH | 73 | THAM LANG(Đ) | Thiên mã Thiên quý | Thiên sứ Cô thần Tang môn Đại hao Hỏa tinh Linh tinh TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 33 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hữu bật Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Địa không Quả tú Điếu khách Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/07/2002 âm - 06/09/2002 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:22 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phong cáo Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm Thiên thọ | Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Thai | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | | Văn xương Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên hình Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 1 |
| +C. Tuất | TỬ TỨC | 93 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Thiên quan Hoa cái Long trì Hóa quyền | Đà la Quan phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 8 |
|
+N. Dần | PHỤ MẪU | 13 | LIÊM TRINH(V) | Thiên giải Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | MỆNH | 3 | | Thai phụ Địa giải Long đức Thanh long | L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 11 |
| +N. Tý | HUYNH ĐỆ | 113 | THẤT SÁT(Đ) | Lực sĩ Bát tọa | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 10 |
| -T. Hợi | PHU THÊ | 103 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Hóa lộc | Lưu hà Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 9 |
|