-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên y Bát tọa Thiên tài | Thiên riêu Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc | Thiên sứ Địa kiếp Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiếu dương Thiên thọ | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | | Tả phù Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Lưu hà Cô thần Tang môn Hỏa tinh Linh tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Phượng các Giải thần | Địa không Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/05/1990 âm - 06/06/1990 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:34 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | | Phong cáo Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Tam thai | Kình dương Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn xương Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Ân quang | L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Hóa kỵ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên việt Thiên trù Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC Thân | 25 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Đường phù Long đức Tấu thư | Thiên hình L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Hóa lộc | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Địa giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Hóa quyền Thiên quý | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 7 |
|