Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Ngọ

-Ấ. Tỵ

THIÊN DI

64

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên y
Thiên việt
Bát tọa
Thiên tài


Thiên riêu
Phá toái
Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 1

+B. Ngọ

TẬT ÁCH

74

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa khoa


Thiên sứ
Địa kiếp
Thái tuế
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 2

-Đ. Mùi

TÀI BẠCH

84

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Quốc ấn
Thiếu dương
Thiên thọ


Thiên không
Bênh phù

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 3

+M. Thân

TỬ TỨC

94

THAM LANG(Đ)

Tả phù
Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Đại hao
Hỏa tinh
Linh tinh
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 4

+G. Thìn

NÔ BỘC

54

PHÁ QUÂN(Đ)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Địa không
Quả tú
Điếu khách
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/05/2002 âm - 06/07/2002 dương

Can Chi:

ngày Ất Hợi, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Quý Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:23 phút, ngày 04/07/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHU THÊ

104

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu âm
Tam thai


Phục binh
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 5

-Q. Mão

QUAN LỘC

44


Văn xương
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Ân quang


Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Thai

Tháng 11

+C. Tuất

HUYNH ĐỆ

114

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên quan
Hoa cái
Long trì
Hóa quyền


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Suy

Tháng 6

+N. Dần

ĐIỀN TRẠCH

34

LIÊM TRINH(V)

L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 10

-Q. Sửu

PHÚC ĐỨC Thân

24


Thai phụ
Long đức
Thanh long


Thiên hình
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Mộ

Tháng 9

+N. Tý

PHỤ MẪU

14

THẤT SÁT(Đ)

Thiên giải
Lực sĩ


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Tử

Tháng 8

-T. Hợi

MỆNH

4

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn khúc
Địa giải
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ
Hóa lộc
Thiên quý


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 7


[Mở bình giải]