Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Thân

-T. Tỵ

TÀI BẠCH

82

THÁI ÂM(H)

Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa
Thiên tài


Kiếp sát
Đại hao

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 7

+N. Ngọ

TỬ TỨC

92

THAM LANG(H)

Tả phù
Thiên khôi
Thiên phúc


Địa kiếp
Điếu khách
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Thai

Tháng 8

-Q. Mùi

PHU THÊ

102

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hồng loan
Thiên thọ


Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 9

+G. Thân

HUYNH ĐỆ

112

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Hữu bật
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa quyền


Lưu hà
Thái tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 10

+C. Thìn

TẬT ÁCH

72

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Quốc ấn
Hoa cái


Thiên sứ
Địa không
Bạch hổ
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Mộ

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/03/1980 âm - 06/05/1980 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mão, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

Sinh Giờ:

giờ Tân Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:03 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

MỆNH

2

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Phong cáo
Địa giải
Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ
Hóa lộc


Kình dương
Phá toái
Thiên không
Hỏa tinh

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 11

-K. Mão

THIÊN DI

62


Văn xương
Thiên y
Long đức
Hỷ thần
Thiên quý
Tam thai


Thiên riêu
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Tử

Tháng 5

+B. Tuất

PHỤ MẪU

12

THẤT SÁT(H)

Thiên giải
Thanh long


Thiên khốc
Tang môn
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Quan đới

Tháng 12

+M. Dần

NÔ BỘC

52

PHÁ QUÂN(H)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Bệnh

Tháng 4

-K. Sửu

QUAN LỘC

42


Thai phụ
Đường phù
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư


Tử phù
Đẩu quân
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Suy

Tháng 3

+M. Tý

ĐIỀN TRẠCH

32

TỬ VI(Đ)

Long trì


Quan phù
Tướng quân
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 2

-Đ. Hợi

PHÚC ĐỨC Thân

22

THIÊN CƠ(H)

Văn khúc
Văn tinh
Thiên quan
Thiếu âm
Ân quang
Bát tọa


Thiên hình
Cô thần
Tiểu hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 1


[Mở bình giải]