-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 82 | THÁI DƯƠNG(M) | Nguyệt đức Hóa lộc | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 92 | PHÁ QUÂN(M) | Tả phù Thiên khôi Thiên phúc | Địa kiếp Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 102 | THIÊN CƠ(Đ) | Long đức Tam thai Bát tọa | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 112 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 72 | VŨ KHÚC(M) | Quốc ấn Hoa cái Long trì Hóa quyền | Thiên sứ Địa không Quan phù Bênh phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/03/2020 âm - 06/04/2020 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:35 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Địa giải Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Hóa khoa Thiên tài | Kình dương Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-K. Mão | THIÊN DI | 62 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Thiên y Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Ân quang | Thiên riêu Hóa kỵ Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 9 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 12 | THAM LANG(V) | Thiên giải Phượng các Giải thần Thanh long | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 52 | THẤT SÁT(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 42 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Suy | Tháng 7 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 32 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | | Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC Thân | 22 | CỰ MÔN(V) | Văn khúc Văn tinh Thiên quan Thiên quý Thiên thọ | Thiên hình Trực phù Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 5 |
|