-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Ân quang | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa quyền Thiên thọ | Địa không Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 11 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Phong cáo Thiên việt Thiếu âm Thanh long Hóa lộc | Hỏa tinh | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 45 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên y Văn tinh Long trì Thiên tài | Thiên riêu Quan phù Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | | Hoa cái | Địa kiếp Thiên hình Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/08/1988 âm - 06/10/1988 dương | Can Chi: | ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thìn | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 6 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:47 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 55 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn khúc Đào hoa Nguyệt đức Thiên quý | Tử phù Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 115 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Thiên giải Thiên quan Thiên phúc Hóa khoa | Trực phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Tử | Tháng 8 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
|
+G. Dần | PHU THÊ Thân | 105 | | Địa giải Thiên mã Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 7 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 95 | | Quốc ấn Thiên khôi Thiên đức Phúc đức | Phá toái Quả tú Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Suy | Tháng 6 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 85 | | Hỷ thần Tam thai | Bạch hổ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 5 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 75 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thai phụ Tả phù Hồng loan Long đức | Thiên sứ Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 4 |
|