-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 75 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn xương Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần Ân quang Thiên tài | Thái tuế Tướng quân Hóa kỵ Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 10 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI | 65 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Bát tọa | Địa không Thiên không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 11 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 55 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Phong cáo Hữu bật Tả phù Thanh long | Thiên sứ Tang môn Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 12 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH | 45 | | Thiếu âm Lực sĩ Tam thai | Đà la Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC | 85 | CỰ MÔN(H) | Thiên y Thiên hỷ Tấu thư Hóa lộc | Địa kiếp Thiên riêu Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/04/2001 âm - 06/05/2001 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:23 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 35 | | Văn khúc Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ Hóa khoa Thiên quý | Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 2 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 95 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Thiên thọ | Lưu hà Điếu khách Phi liêm Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tuất | PHU THÊ Thân | 25 | THIÊN ĐỒNG(H) | Địa giải Nguyệt đức Hồng loan | Kình dương Tử phù Quan phủ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Thai | Tháng 3 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 7 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tử | Tháng 6 |
| +C. Tý | MỆNH | 5 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn tinh Long đức Hóa quyền | Thiên hình Đại hao L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 5 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 15 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Thiên giải Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 4 |
|