Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi

-Đ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

16

THIÊN CƠ(V)

Văn xương
Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Ân quang
Thiên tài


Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 4

+M. Ngọ

MỆNH

6

TỬ VI(M)

Thiên quan
Long đức


Địa không
Thiên hình
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Mộ

Tháng 5

-K. Mùi

PHỤ MẪU

116


Phong cáo
Hoa cái
Tấu thư


Thiên khốc
Bạch hổ
Đẩu quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Tử

Tháng 6

+C. Thân

PHÚC ĐỨC

106

PHÁ QUÂN(H)

Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức
Hóa lộc


Kiếp sát
Tướng quân

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 7

+B. Thìn

PHU THÊ Thân

26

THẤT SÁT(H)

Địa giải
Nguyệt đức
Hồng loan


Địa kiếp
Tử phù
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Thai

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 02/10/1983 âm - 06/11/1983 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Hợi

Sinh Giờ:

giờ Đinh Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:42 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

96


Văn khúc
Thiên quý


Phá toái
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Suy

Tháng 8

-Ấ. Mão

TỬ TỨC

36

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn tinh
Thiên khôi
Long trì
Thiên thọ


Quan phù
Đại hao
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 2

+N. Tuất

QUAN LỘC

86

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên y
Thiên trù
Thiên hỷ
Thanh long


Thiên riêu
Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 9

+G. Dần

TÀI BẠCH

46

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiếu âm
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Cô thần
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 1

-Ấ. Sửu

TẬT ÁCH

56

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Tả phù
Hóa quyền


Thiên sứ
Kình dương
Tang môn
Quan phủ
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 12

+G. Tý

THIÊN DI

66

THAM LANG(H)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ
Bát tọa


Thiên không
Hóa kỵ
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 11

-Q. Hợi

NÔ BỘC

76

THÁI ÂM(M)

Thai phụ
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Hóa khoa


Đà la
Thái tuế
Thiên thương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]