-K. Tỵ | PHU THÊ Thân | 25 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Địa giải Thiên mã Lực sĩ Hóa khoa | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 15 | THẤT SÁT(M) | Thiên giải Lộc tồn Bác sĩ Bát tọa | Địa không Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 2 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | | Phong cáo Hoa cái | Thiên hình Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 115 | LIÊM TRINH(V) | Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Tam thai | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 35 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên quý | Địa kiếp Quả tú Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/11/1979 âm - 06/01/1980 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:20 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC | 105 | | Văn khúc Văn tinh Thiên quan | Tang môn Đại hao Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 11 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 95 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiếu âm Ân quang | Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Thai | Tháng 6 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 55 | THAM LANG(Đ) | Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hóa quyền Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Tướng quân Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Tấu thư | Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Tử | Tháng 9 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 75 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc Thiên thọ | Tử phù Phi liêm Thiên thương TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 8 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC | 85 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Thiên y Đường phù Long trì Hỷ thần | Thiên riêu Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 7 |
|