-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Nguyệt đức Thiên thọ | Thiên hình Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao Hóa kỵ Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Thiên phúc Thanh long Hóa quyền Bát tọa | Địa kiếp Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 85 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Long đức Lực sĩ Hóa lộc Hóa khoa | Đà la Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 3 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 75 | THAM LANG(Đ) | Lộc tồn Bác sĩ Tam thai | Lưu hà Bạch hổ Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 115 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên giải Quốc ấn Hoa cái Long trì Thiên quý | Địa không Quan phù Tướng quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/09/2020 âm - 06/11/2020 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:08 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phong cáo Thiên y Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên riêu Kình dương Quan phủ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | | Văn xương Địa giải Hồng loan Thiếu âm Tấu thư Thiên tài | L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 55 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phượng các Giải thần Ân quang | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Phục binh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 15 | LIÊM TRINH(V) | Hữu bật Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 25 | | Thai phụ Đường phù Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 35 | THẤT SÁT(Đ) | Tả phù | Thái tuế Bênh phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Văn tinh Thiên quan | Trực phù Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 7 |
|