-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Nguyệt đức Hóa quyền | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn xương Phong cáo Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Hóa lộc Thiên quý | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Thai | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 45 | THIÊN PHỦ(Đ) | Long đức | Địa không Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa Ân quang | Lưu hà Bạch hổ Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN ĐỒNG(H) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Bênh phù Hóa kỵ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/06/2020 âm - 05/08/2020 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Canh Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:34 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 9 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | | Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Thiên tài | Địa kiếp L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 3 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | CỰ MÔN(H) | Thai phụ Phượng các Giải thần Thanh long | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 10 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 105 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Tam thai | Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH Thân | 85 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn tinh Thiên quan Thiên thọ | Trực phù Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 11 |
|