-Đ. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 32 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Phong cáo Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Hóa lộc | Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +M. Ngọ | QUAN LỘC | 42 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên trù Lực sĩ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 5 |
| -K. Mùi | NÔ BỘC | 52 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Thiên việt Long đức Thanh long Hóa khoa Tam thai Bát tọa | Linh tinh Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +C. Thân | THIÊN DI Thân | 62 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn tinh Thiên thọ | Địa không Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+B. Thìn | PHÚC ĐỨC | 22 | THÁI ÂM(H) | Thiên y Hoa cái Long trì Hóa quyền | Thiên riêu Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/04/2008 âm - 05/05/2008 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:10 phút, ngày 08/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TẬT ÁCH | 72 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Thai phụ Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên sứ Tướng quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-Ấ. Mão | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN PHỦ(V) | Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 2 |
| +N. Tuất | TÀI BẠCH | 82 | THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 9 |
|
+G. Dần | MỆNH | 2 | | Thiên mã Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -Ấ. Sửu | HUYNH ĐỆ | 112 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương | Thiên không Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Suy | Tháng 12 |
| +G. Tý | PHU THÊ | 102 | THIÊN CƠ(Đ) | Hỷ thần | Thiên hình Thái tuế Hóa kỵ Đẩu quân TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Q. Hợi | TỬ TỨC | 92 | | Thiên giải | Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 10 |
|