-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 35 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên trù Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ | 25 | CỰ MÔN(Đ) | Thai phụ Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Tử phù Hóa kỵ L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên y | Thiên riêu Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +M. Thân | MỆNH Thân | 5 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên hỷ Long đức Hóa quyền | Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 45 | THÁI ÂM(H) | Văn khúc Hữu bật Thiếu âm Thanh long Hóa lộc | Lưu hà Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/07/1997 âm - 06/08/1997 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Bính Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:21 phút, ngày 06/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 115 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần Thiên tài Thiên thọ | Bạch hổ Đại hao TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN PHỦ(V) | | Thiên sứ Thiên hình Tang môn Tiểu hao Hỏa tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Suy | Tháng 12 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC | 105 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Tả phù Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Thai | Tháng 7 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | | Phong cáo Thiên giải Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 11 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 75 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Địa giải Hoa cái Tấu thư Tam thai Bát tọa | Phá toái Thái tuế Thiên thương L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Tử | Tháng 10 |
| +N. Tý | QUAN LỘC | 85 | THIÊN CƠ(Đ) | Hóa khoa Ân quang | Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Địa không Địa kiếp Điếu khách | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 8 |
|