-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 112 | CỰ MÔN(H) | Thiên y Thiên việt Nguyệt đức Bát tọa | Thiên riêu Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +B. Ngọ | MỆNH Thân | 2 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Hữu bật Thiên phúc Hỷ thần Thiên tài Thiên thọ | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Quốc ấn Long đức Hóa lộc | Bênh phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 10 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC | 22 | THẤT SÁT(M) | Tả phù | Bạch hổ Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 102 | THAM LANG(V) | Văn khúc Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Thiên quý | Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/05/1972 âm - 06/07/1972 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:53 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Tam thai | Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 92 | THÁI ÂM(H) | Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm | Tướng quân TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 6 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 42 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Thiên quan Phượng các Giải thần Ân quang | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Hóa kỵ Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 82 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Thiên mã Hóa quyền Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Tiểu hao Hỏa tinh TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 5 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiếu dương Thanh long | Thiên sứ Thiên hình Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Suy | Tháng 4 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên giải Lực sĩ | Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 52 | THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Lộc tồn Bác sĩ | Địa không Địa kiếp Lưu hà Trực phù Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 2 |
|