-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 45 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 35 | | Thai phụ Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Thiên quý | Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 25 | | | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 9 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 15 | | Thiên y Thiếu âm Ân quang | Thiên riêu Cô thần Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Thiên hỷ Thanh long Hóa khoa Bát tọa | Thiên sứ Thiên hình Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/08/1977 âm - 06/10/1977 dương | Can Chi: | ngày Bính Thân, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:21 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH Thân | 5 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên việt Long trì | Phá toái Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Thiên giải | Điếu khách Tiểu hao Hỏa tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 5 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 115 | | Văn xương Nguyệt đức Hồng loan Tam thai | Tử phù Bênh phù Linh tinh Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 75 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Phong cáo Địa giải Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Thiên tài Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân Hóa kỵ Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 85 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Hoa cái Tấu thư | Thiên khốc Bạch hổ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 3 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Long đức Hóa lộc Hóa quyền | Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Địa không Địa kiếp Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 1 |
|