-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN LƯƠNG(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 105 | THẤT SÁT(M) | Thai phụ Tả phù Thiên quan Đào hoa Thiếu dương Bát tọa | Thiên không Phi liêm TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 85 | LIÊM TRINH(V) | Hữu bật Quốc ấn Thiếu âm Tam thai | Cô thần Tướng quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | MỆNH Thân | 5 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/03/2013 âm - 06/05/2013 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Bính Thìn, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Canh Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:25 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 75 | | Địa giải Long trì Thiên tài Thiên thọ | Phá toái Quan phù Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên y Văn tinh Thiên khôi Hóa quyền Thiên quý | Thiên riêu Điếu khách Đại hao Hỏa tinh Đẩu quân L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn xương Thiên giải Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa lộc | Tử phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 25 | THAM LANG(Đ) | Phong cáo Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Phục binh Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 35 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái Hóa khoa | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 45 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ | TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên mã Lực sĩ Ân quang | Thiên sứ Địa không Địa kiếp Thiên hình Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|