-Q. Tỵ | MỆNH Thân | 2 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Lộc tồn Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ | Kiếp sát Cô thần Thiên không TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 12 | | Thai phụ Phượng các Giải thần Lực sĩ | Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Thai | Tháng 12 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 22 | | Hữu bật Tả phù Thiếu âm Thanh long | Lưu hà | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 32 | | Văn tinh Long trì | Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Thiên y Hoa cái Hóa quyền Ân quang | Thiên riêu Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/04/1976 âm - 06/05/1976 dương | Can Chi: | ngày Mậu Ngọ, tháng Quý Tỵ, năm Bính Thìn | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chuột. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:27 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 42 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Đào hoa Nguyệt đức Thiên tài Thiên thọ | Tử phù Tướng quân Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 102 | THIÊN TƯỚNG(V) | | Trực phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 52 | | Văn xương Địa giải Đường phù Tấu thư Hóa khoa Thiên quý | Thiên hư Tuế phá Linh tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 92 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Phong cáo Thiên mã Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 8 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 82 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Phá toái Quả tú Bênh phù Đẩu quân TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Hóa lộc Bát tọa | Thiên sứ Thiên hình Bạch hổ TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 6 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Thiên khôi Hồng loan Long đức | Địa không Địa kiếp Phi liêm | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 5 |
|