Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu

-Ấ. Tỵ

TỬ TỨC

35

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên trù
Lực sĩ
Thiên quý
Thiên tài


Đà la
Phá toái
Bạch hổ
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 10

+B. Ngọ

PHU THÊ Thân

25

CỰ MÔN(Đ)

Thiên y
Lộc tồn
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Bác sĩ
Bát tọa


Thiên riêu
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Quan đới

Tháng 11

-Đ. Mùi

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN TƯỚNG(Đ)


Kình dương
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 12

+M. Thân

MỆNH

5

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hóa quyền
Tam thai


Trực phù
Phục binh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 1

+G. Thìn

TÀI BẠCH

45

THÁI ÂM(H)

Long đức
Thanh long
Hóa lộc


Lưu hà
Hỏa tinh
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 12/06/2017 âm - 05/07/2017 dương

Can Chi:

ngày Quý Tỵ, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Dậu

Sinh Giờ:

giờ Quý Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

12:11 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHỤ MẪU

115

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Tả phù
Văn tinh
Thiên việt
Ân quang


Thiên khốc
Thái tuế
Đại hao
Linh tinh

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 2

-Q. Mão

TẬT ÁCH

55

THIÊN PHỦ(V)

Văn khúc
Thiên thọ


Thiên sứ
Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
Đẩu quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Suy

Tháng 8

+C. Tuất

PHÚC ĐỨC

105

THÁI DƯƠNG(H)

Thiếu dương


Địa kiếp
Thiên không
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Thai

Tháng 3

+N. Dần

THIÊN DI

65


Quốc ấn
Thiên quan
Nguyệt đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Kiếp sát
Tử phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 7

-Q. Sửu

NÔ BỘC

75

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Phong cáo
Thiên giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Quan phù
Thiên thương
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Tử

Tháng 6

+N. Tý

QUAN LỘC

85

THIÊN CƠ(Đ)

Địa giải
Thiên hỷ
Thiếu âm
Hóa khoa


Địa không
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Mộ

Tháng 5

-T. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

95


Văn xương
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 4


[Mở bình giải]