Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

PHU THÊ Thân

105

THÁI ÂM(H)

Thai phụ
Thiên y
Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức
Thiên thọ


Thiên riêu
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 9

+C. Ngọ

HUYNH ĐỆ

115

THAM LANG(H)

Hữu bật


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Thai

Tháng 10

-T. Mùi

MỆNH

5

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư
Thiên tài


Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 11

+N. Thân

PHỤ MẪU

15

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Tả phù
Hóa khoa


Bạch hổ
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 12

+M. Thìn

TỬ TỨC

95

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Hoa cái
Long trì
Thanh long
Hóa lộc
Ân quang


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/05/1984 âm - 05/06/1984 dương

Can Chi:

ngày Canh Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Đinh Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:51 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHÚC ĐỨC

25

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần


Lưu hà
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 1

-Đ. Mão

TÀI BẠCH

85


Văn khúc
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Tử

Tháng 7

+G. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

35

THẤT SÁT(H)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Thiên quý


Địa kiếp
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Quan đới

Tháng 2

+B. Dần

TẬT ÁCH

75

PHÁ QUÂN(H)

Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Hóa quyền
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Cô thần
Tang môn
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 6

-Đ. Sửu

THIÊN DI

65


Phong cáo
Thiên khôi
Thiếu dương


Thiên hình
Đà la
Thiên không
Quan phủ
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Suy

Tháng 5

+B. Tý

NÔ BỘC

55

TỬ VI(Đ)

Thiên giải
Bát tọa


Địa không
Thái tuế
Phục binh
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 4

-Ấ. Hợi

QUAN LỘC

45

THIÊN CƠ(H)

Văn xương
Địa giải


Trực phù
Đại hao
Linh tinh
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]