Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ

-K. Tỵ

HUYNH ĐỆ

115

THÁI ÂM(H)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên trù


Phá toái
Trực phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 8

+C. Ngọ

MỆNH

5

THAM LANG(H)


Thái tuế
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Thai

Tháng 9

-T. Mùi

PHỤ MẪU

15

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Tả phù
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiếu dương
Tấu thư


Thiên không

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 10

+N. Thân

PHÚC ĐỨC

25

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên mã
Hóa khoa


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 11

+M. Thìn

PHU THÊ Thân

105

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Hóa lộc
Ân quang


Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
Linh tinh
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/04/2014 âm - 05/05/2014 dương

Can Chi:

ngày Bính Tý, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:23 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

35

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần


Lưu hà
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 12

-Đ. Mão

TỬ TỨC

95


Văn khúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Tử

Tháng 6

+G. Tuất

QUAN LỘC

45

THẤT SÁT(H)

Địa giải
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Thiên quý
Thiên thọ


Địa kiếp
Quan phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Quan đới

Tháng 1

+B. Dần

TÀI BẠCH

85

PHÁ QUÂN(H)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 5

-Đ. Sửu

TẬT ÁCH

75


Phong cáo
Thiên khôi
Long đức
Tam thai
Bát tọa


Thiên sứ
Đà la
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Suy

Tháng 4

+B. Tý

THIÊN DI

65

TỬ VI(Đ)

Thiên tài


Địa không
Thiên hình
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 3

-Ấ. Hợi

NÔ BỘC

55

THIÊN CƠ(H)

Văn xương
Thiên giải
Nguyệt đức


Kiếp sát
Tử phù
Đại hao
Thiên thương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 2


[Mở bình giải]