Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Tuất Tháng Canh Đần Năm Tân Mùi

-Q. Tỵ

PHÚC ĐỨC

103

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thai phụ
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Điếu khách
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 9

+G. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

93

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên khôi
Thiên trù


Trực phù
Tiểu hao
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Suy

Tháng 10

-Ấ. Mùi

QUAN LỘC

83

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Địa giải
Hoa cái
Thanh long
Hóa quyền


Thái tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 11

+B. Thân

NÔ BỘC

73

THAM LANG(Đ)

Thiên giải
Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ
Thiên thọ


Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Thiên thương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 12

+N. Thìn

PHỤ MẪU

113

PHÁ QUÂN(Đ)

Tả phù
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Ân quang
Bát tọa


Quả tú
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Tử

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/01/1991 âm - 05/03/1991 dương

Can Chi:

ngày Giáp Tuất, tháng Canh Đần, năm Tân Mùi

Sinh Giờ:

giờ Ất Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

2 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:24 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

THIÊN DI

63

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa lộc


Thiên hình
Tang môn
Linh tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Quan đới

Tháng 1

-T. Mão

MỆNH

3


Văn khúc
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa


Lưu hà
Bạch hổ
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Mộ

Tháng 7

+M. Tuất

TẬT ÁCH

53

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Thiếu âm
Thiên quý
Tam thai
Thiên tài


Thiên sứ
Địa kiếp
Kình dương
Quan phủ
Hỏa tinh
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 2

+C. Dần

HUYNH ĐỆ

13

LIÊM TRINH(V)

Đường phù
Thiên việt
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 6

-T. Sửu

PHU THÊ Thân

23


Phong cáo
Thiên y


Thiên riêu
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Thai

Tháng 5

+C. Tý

TỬ TỨC

33

THẤT SÁT(Đ)

Văn tinh
Đào hoa
Nguyệt đức


Địa không
Tử phù
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 4

-K. Hợi

TÀI BẠCH

43

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn xương
Long trì


Thiên khốc
Quan phù
Phục binh
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 3


[Mở bình giải]