Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu

-T. Tỵ

PHU THÊ

23

THIÊN ĐỒNG(Đ)


Phá toái
Bạch hổ
Phục binh
Hỏa tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 9

+N. Ngọ

HUYNH ĐỆ

13

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Đại hao
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Suy

Tháng 10

-Q. Mùi

MỆNH

3

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hữu bật
Tả phù


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Hóa kỵ
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 11

+G. Thân

PHỤ MẪU

113

THAM LANG(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hỷ thần


Trực phù
Linh tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 12

+C. Thìn

TỬ TỨC

33

PHÁ QUÂN(Đ)

Thai phụ
Thiên y
Thiên quan
Long đức
Thiên tài


Thiên riêu
Kình dương
Quan phủ
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Tử

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/04/2005 âm - 05/06/2005 dương

Can Chi:

ngày Canh Thân, tháng Tân Tỵ, năm Ất Dậu

Sinh Giờ:

giờ Bính Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con cua.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:27 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHÚC ĐỨC

103

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hóa lộc


Địa kiếp
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 1

-K. Mão

TÀI BẠCH Thân

43


Lộc tồn
Bác sĩ
Ân quang
Bát tọa


Thiên hư
Tuế phá
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 7

+B. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

93

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Thiếu dương
Tấu thư
Hóa khoa


Lưu hà
Thiên không
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 2

+M. Dần

TẬT ÁCH

53

LIÊM TRINH(V)

Văn khúc
Nguyệt đức
Lực sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Đà la
Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 6

-K. Sửu

THIÊN DI

63


Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Địa không
Quan phù
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Thai

Tháng 5

+M. Tý

NÔ BỘC

73

THẤT SÁT(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu âm
Thiên thọ


Thiên hình
Tiểu hao
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 4

-Đ. Hợi

QUAN LỘC

83

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiên mã
Hóa quyền
Thiên quý
Tam thai


Cô thần
Tang môn
Tướng quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 3


[Mở bình giải]