Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Sửu

-K. Tỵ

MỆNH

3

THIÊN LƯƠNG(H)

Tả phù
Long trì
Lực sĩ
Hóa khoa


Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 11

+C. Ngọ

PHỤ MẪU

113

THẤT SÁT(M)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên tài


Lưu hà
Tử phù
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Suy

Tháng 12

-T. Mùi

PHÚC ĐỨC

103


Ân quang
Thiên quý


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 1

+N. Thân

ĐIỀN TRẠCH

93

LIÊM TRINH(V)

Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên hỷ
Long đức


Phục binh
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 2

+M. Thìn

HUYNH ĐỆ

13

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Thiếu âm
Thanh long


Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Tử

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/02/2009 âm - 05/03/2009 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Dậu, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Sửu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

2 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:24 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

QUAN LỘC

83


Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên quan
Phượng các
Giải thần


Địa kiếp
Bạch hổ
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Quan đới

Tháng 3

-Đ. Mão

PHU THÊ

23

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)


Tang môn
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Mộ

Tháng 9

+G. Tuất

NÔ BỘC

73

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên đức
Phúc đức


Thiên hình
Quả tú
Bênh phù
Đẩu quân
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 4

+B. Dần

TỬ TỨC

33

THAM LANG(Đ)

Văn khúc
Thiên y
Quốc ấn
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Hóa quyền
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 8

-Đ. Sửu

TÀI BẠCH Thân

43

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hoa cái
Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


Địa không
Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Thai

Tháng 7

+B. Tý

TẬT ÁCH

53

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Hóa lộc


Thiên sứ
Trực phù
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 6

-Ấ. Hợi

THIÊN DI

63

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần


Điếu khách

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 5


[Mở bình giải]